Đặc điểm máy
Ổ dao ATC (thay dao tự động)
Ổ dao không tay, thay đổi công cụ nhanh chóng.
Trục chính
Tốc độ trục chính tiêu chuẩn 12000rpm. Chức năng phay-taro vững chắc.
Trụ máy
Thiết kế trụ máy dạng chữ Y, kết cấu vững chắc.
Dẫn hướng tuyến tính
Tốc độ dịch chuyển nhanh chóng đạt tới 48m/phút, phản hồi nhanh và định vị chính xác.
Cấu trúc tối ưu
Băng máy lớn, cấu trúc ổn định và khả năng chịu tải mạnh mẽ
Thông số kỹ thuật:
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | Z540 |
Kích thước bàn | mm | 600X400 |
Trọng tải tối đa của bàn | Kg | 250 |
Rãnh T (c.rộng x số lg.x khoảng cách) | 14X3X100 | |
Hành trình trục X | mm | 500 |
Hành trình trục Y | mm | 400 |
Hành trình trục Z | mm | 300 |
Khoảng cách mũi trục chính tới bàn | mm | 155-455 |
Tâm trục chính đến trụ máy | mm | 465 |
Tốc độ dịch chuyển nhanh X/Y/Z | m/min | 48 |
Loại trục chính | BT30 | |
Phương thức dẫn động trục chính | Dẫn động trực tiếp | |
Tốc độ trục chính | rpm | 12000 |
Công suất động cơ trục chính | kW | 3.7 |
Loại ATC | Loại tay xoay | |
Số lượng dao | 16/20 | |
Trọng lượng tối đa của dụng cụ | Kg | 3 |
Thời gian thay đổi dụng cụ | s | 2 |
Kích thước tổng thể | mm | 1900x2100x2500 |
Trọng lượng (khoảng) | Kg | 2300 |