LIVE TOOLING
Hệ thống thứ cấp với gia tốc lớn
Các bộ phận live tooling của Z-MaT có hệ thống truyền động bánh răng mạnh mẽ cung cấp khả năng truyền tải sức mạnh hiệu quả và mô-men xoắn liên tục tối đa. Một động cơ servo cực lớn cung cấp mô-men xoắn lớn hơn 50% so với các sản phẩm tương tự trên thị trường. Ngoài ra, việc sử dụng bánh răng truyền động chất lượng làm giảm tiếng ồn khi chạy ở tốc độ cao.
Chuyển động trục C
Bộ phận dẫn động trục C cung cấp chuyển động trục chính hai chiều chính xác cao, được nội suy hoàn toàn với các chuyển động trục X và trục Z. Bộ phận này được điều khiển bằng động cơ servo với dây đai và timing pulley, và một phanh thủy lực mạnh mẽ khóa trục chính trong các hoạt động thứ cấp.
Chuyển động trục Y
Bộ phận dẫn động trục Y của Z-MaT được sử dụng để phay lệch tâm, khoan và taro. Mỗi máy có trục Y thì đều có trục C có khả năng lắp được live tooling và nội suy hoàn toàn với chuyển động của trục C, trục X và trục Z. Sự kết hợp này là một giải pháp mạnh mẽ, hiệu quả cho gia công thứ cấp của các bộ phận tiện.
Đặc điểm máy:
Thông số kỹ thuật:
ĐƠN VỊ | TMC400Y | |||
CẤU TRÚC | Độ nghiêng của băng | 0° | ||
Loại dẫn hướng | Chuyển động tuyến tính | |||
KHẢ NĂNG | Mâm cặp/ống kẹp | N/A | Ống kẹp khí nén/Ống kẹp thủy lực | |
Đường kính tiện qua băng máy | mm | Φ400 | ||
Chiều dài tối đa của phôi | mm | 200 | ||
Đường kính tiện qua bàn xe dao | mm | Φ120 | ||
TRỤC CHÍNH | Loại trục chính | N/A | A2-5 | *A2-6 |
Lỗ trục chính | mm | Φ48 | *Φ62 | |
Đường kính lớn nhất của lỗ trục | mm | Φ40 | *Φ52 | |
Tốc độ trục chính | rpm | 3000, *5000 | 2000 *3500 | |
Công suất động cơ trục chính | kW | 3.7/5.5, *5.5/7.5 | ||
TRỤC | Hành trình trục X | mm | 400 | |
Hành trình trục Z | mm | 250 | ||
Hành trình trục Y | mm | 90 | ||
Tốc độ dịch chuyển nhanh X/Z/Y | m/min | 7/10/10 | ||
ĐÀI GÁ DAO | Loại đà gá dao | N/A | Dụng cụ tổ hợp & live tooling | |
Ụ SAU | Côn ụ sau | N/A | Không | |
Hành trình mũi chống tâm ụ sau | N/A | Không | ||
KHÁC | Công suất | KVA | 14 | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | Mm | 2020x1450x1850 | ||
Trọng lượng (khoảng) | Kg | 2500 |
Chú ý: “*” nghĩa là tùy chọn, “N/A” nghĩa là không có sẵn.
Video sản phẩm: