Đặc điểm máy
Tùy chọn trục chính
Cấu trúc khung có độ cứng cao với độ mở lớn cung cấp khả năng chịu tải cao.
Tùy chọn trục phụ
Trục phụ hướng trục X được gắn trên hộp chạy dao của máy. Trục chính hướng trục Y được gắn ở mặt bên của ụ trước.
Vít me bi đặt giữa
Vít me bi đặt giữa loại bỏ mô-men xoắn – tăng tốc độ và tính hiệu quả. Cấu trúc vòng bi kép được lắp sẵn hỗ trợ vít me bi tối ưu hóa truyền động chính xác.
Cấu trúc bệ máy vững chắc
Bệ máy và băng máy được đúc nguyên khối, đảm bảo độ bền vững và độ chính xác tối ưu.
Thông số kỹ thuật:
SA 28-S | ||
Standard machining dia. | Φ40mm | |
Max. rod dia. | Φ28mm | |
Hành trình trục X | 350mm | |
Hành trình trục Z | 200mm | |
Hành trình trục Y | 80mm | |
Tốc độ dịch chuyển nhanh X/Z | 15/15 m/min | TRỤC PHỤ |
Lỗ trục chính | Φ37mm, *Φ48mm | Φ37mm |
Đường kính phôi | Φ28mm, *Φ40mm | Φ28mm |
Tốc độ trục chính | 3000rpm | 3000rpm |
Mâm cặp/ống kẹp trục chính | Ống kẹp thủy lực | Ống kẹp thủy lực |
Loại rơvonve trục chính | Dụng cụ tổ hợp, *Rơvonve 8 vị trí | Dụng cụ tổ hợp |
Công suất động cơ trục chính | 3.7KW | 2.2KW |
Loại trục chính | Φ68mm | |
Côn trục chính | 39°, *42° | |
Kích thước (DxRxC) | 1990X1480X1830mm | |
Trọng lượng (khoảng) |
1900Kg |
Video sản phẩm: